Characters remaining: 500/500
Translation

khai bút

Academic
Friendly

Từ "khai bút" trong tiếng Việt có nghĩahành động cầm bút viết hoặc vẽ lần đầu tiên, thường diễn ra vào dịp đầu năm. Đây một tục lệ truyền thống ở Việt Nam, thể hiện sự khởi đầu mới mẻ, hy vọng cho một năm đầy thành công may mắn trong việc học hành, sáng tạo.

Giải thích chi tiết:
  • Khai: có nghĩabắt đầu, mở ra.
  • Bút: dụng cụ viết hoặc vẽ, thường bút mực, bút chì, hoặc cọ vẽ.
dụ sử dụng:
  1. Câu thông dụng: "Vào ngày mùng 1 Tết, gia đình tôi thường tổ chức lễ khai bút để cầu mong năm mới học hành tiến triển."
  2. Sử dụng nâng cao: "Trong buổi lễ khai bút, mỗi người sẽ viết một câu thơ hoặc một lời chúc cho bản thân gia đình, điều này không chỉ thể hiện sự kính trọng với văn hóa còn cách để khởi đầu năm mới với những điều tốt đẹp."
Phân biệt các biến thể cách sử dụng:
  • Khai bút đầu năm: thường được dùng để chỉ lễ khai bút vào dịp Tết Nguyên Đán.
  • Khai bút cho học sinh: có thể hiểu một hoạt động khuyến khích học sinh bắt đầu học tập, viết lách trong năm học mới.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mở bút: có thể sử dụng để chỉ hành động bắt đầu viết, nhưng không nhất thiết phải vào dịp đầu năm.
  • Lễ khai bút: một dịp đặc biệt dành riêng cho hoạt động này, thường những nghi thức riêng.
Liên quan:
  • Câu thơ khai bút: câu thơ được viết trong dịp khai bút, thường mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện ước vọng cho năm mới.
  • Tục lệ khai bút: tập quán văn hóa liên quan đến việc cầm bút viết vào đầu năm.
Tóm lại:

"Khai bút" không chỉ đơn thuần hành động viết, còn mang ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Việt Nam, liên quan đến sự khởi đầu, hy vọng ước mơ cho một năm mới thành công.

  1. đg. Cầm bút viết hoặc vẽ lần đầu tiên vào dịp đầu năm, theo tục xưa. Đầu năm khai bút. Câu thơ khai bút.

Comments and discussion on the word "khai bút"